Dây chuyền sản xuất
Quy trình sản xuất tấm PP (polypropylene) chủ yếu bao gồm 5 bước cốt lõi:
Chuẩn bị nguyên liệu thô: Trộn nhựa PP (nguyên liệu chính) với các chất phụ gia (ví dụ, chất chống lão hóa, chất chống cháy) trong máy trộn để đảm bảo sự pha trộn đồng đều.
Nung chảy & Ép đùn: Đưa nguyên liệu đã trộn vào máy ép đùn. Máy ép đùn làm nóng (ở 180-220℃) để làm chảy nguyên liệu, sau đó đẩy PP nóng chảy qua khuôn để tạo thành tấm liên tục.
Cán & Định hình: Cho tấm nóng chảy đi qua một bộ trục cán. Các trục (được kiểm soát về nhiệt độ và áp suất) làm phẳng và làm mịn tấm đến độ dày mục tiêu.
Làm nguội & Cắt: Làm nguội tấm đã định hình bằng nước hoặc không khí để làm đông đặc. Sau đó, sử dụng máy cắt để cắt thành các tấm có kích thước tiêu chuẩn hoặc kích thước tùy chỉnh.
Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra các tấm về độ đồng đều về độ dày, các khuyết tật bề mặt (ví dụ, vết xước) và các đặc tính cơ học (ví dụ, khả năng chống va đập) trước khi đóng gói và lưu trữ.


OEM/ODM
Mô hình OEM (Nhà sản xuất thiết bị gốc) cho tấm nhựa PP đã trở thành phương pháp hợp tác được ưa chuộng của nhiều doanh nghiệp nhờ khả năng thích ứng linh hoạt và khả năng tích hợp tài nguyên, với những ưu điểm cốt lõi tập trung vào bốn khía cạnh sau:
1. Đáp ứng chính xác nhu cầu cá nhân hóa cho các tình huống ứng dụng đa dạng
Tấm nhựa PP được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp hóa chất, xây dựng và công nghiệp thực phẩm, nơi các yêu cầu về thông số kỹ thuật tấm (độ dày, kích thước), hiệu suất (cấp độ chống cháy, khả năng kháng axit và kiềm) và hình thức (màu sắc, kết cấu bề mặt) khác nhau đáng kể. Mô hình OEM cho phép sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, loại bỏ sự cần thiết của khách hàng phải tự điều chỉnh dây chuyền sản xuất và đạt được sự linh hoạt của "tùy chỉnh theo yêu cầu".
2. Giảm rào cản gia nhập sản xuất và giảm chi phí vận hành của doanh nghiệp
Việc sản xuất tấm nhựa PP đòi hỏi phải đầu tư vào các thiết bị chuyên nghiệp như máy đùn, thiết bị cán và bộ phận cắt, cũng như một đội ngũ kỹ thuật để kiểm soát các thông số chính như nhiệt độ nóng chảy (180-220℃) và áp suất cán, dẫn đến đầu tư tài sản cố định ban đầu cao và chi phí bảo trì sau này. Bằng cách chọn mô hình OEM, khách hàng không cần phải mua thiết bị sản xuất hoặc xây dựng một đội ngũ kỹ thuật. Họ có thể tập trung vốn và năng lượng vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi (ví dụ: thiết kế sản phẩm, tiếp thị) và giảm chi phí sản xuất đơn vị thông qua OEM số lượng lớn, tránh lãng phí tài nguyên do thiết bị không hoạt động và mất năng lực sản xuất.
3. Đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định với kinh nghiệm sản xuất chuyên nghiệp
Các nhà sản xuất OEM tấm PP chính thức có quy trình sản xuất trưởng thành (ví dụ: định lượng nguyên liệu thô, đùn nóng chảy, kiểm tra chất lượng) và tích lũy kỹ thuật phong phú để kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm. Một mặt, họ đảm bảo hiệu suất của tấm PP đáp ứng các tiêu chuẩn bằng cách kiểm soát chính xác tỷ lệ phụ gia (chất chống lão hóa, chất chống cháy); mặt khác, họ giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm thông qua các liên kết kiểm tra chất lượng tiêu chuẩn (kiểm tra độ đồng đều về độ dày, sàng lọc lỗi bề mặt, kiểm tra hiệu suất va đập). So với sản xuất nội bộ, mô hình OEM có thể sản xuất ổn định hơn các tấm PP đáp ứng các tiêu chuẩn ngành hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng, giảm thiểu rủi ro về chất lượng.
4. Rút ngắn chu kỳ sản xuất và cải thiện hiệu quả phản hồi thị trường
Khi khách hàng đối mặt với các đơn đặt hàng khẩn cấp hoặc nhu cầu thị trường biến động, các nhà sản xuất OEM có thể nhanh chóng điều chỉnh năng lực sản xuất dựa vào khả năng sản xuất quy mô lớn và hệ thống chuỗi cung ứng trưởng thành. Trong khi đó, mô hình OEM hỗ trợ sản xuất thử nghiệm theo lô nhỏ, tạo điều kiện cho khách hàng nhanh chóng xác minh phản hồi thị trường về sản phẩm và điều chỉnh thông số kỹ thuật hoặc hiệu suất một cách kịp thời, do đó cải thiện tốc độ phản hồi với những thay đổi của thị trường.


Nghiên cứu và Phát triển (R&D)
1. Đổi mới trong Bảo vệ Môi trường và Bền vững
Tập trung vào "bảo vệ môi trường theo vòng đời đầy đủ", lĩnh vực nguyên liệu thô tập trung vào tái chế và biến đổi chất thải PP (ví dụ: công nghiệp hóa PP tái chế gia cường sợi thủy tinh). Lĩnh vực quy trình đã đạt được những đột phá trong công nghệ không formaldehyde (ví dụ: "công nghệ cán trực tiếp không giấy" để loại bỏ formaldehyde). Đồng thời, việc sử dụng chất thải rắn làm tài nguyên được đào sâu hơn để giảm tiêu thụ nguyên liệu thô và lượng khí thải carbon.
2. Biến đổi hiệu suất cao và Nâng cấp Chức năng
Để giải quyết những thiếu sót của tấm PP truyền thống, hiệu suất cơ bản được tăng cường thông qua biến đổi trong suốt (ba tuyến kỹ thuật) và biến đổi độ bền nóng chảy cao (HMSPP). Đồng thời, thúc đẩy kết hợp chức năng—ví dụ, tấm gốm PP siêu mỏng đạt được giảm trọng lượng và độ uốn dẻo trong khi vẫn duy trì hiệu suất cốt lõi, mở rộng các kịch bản ứng dụng cao cấp.
3. Đổi mới Quy trình và Tối ưu hóa Thích ứng Kịch bản
Các quy trình đúc (công nghệ xốp) và quy trình hoàn thiện (tích hợp "cán trực tiếp không giấy") liên tục được đổi mới. Đồng thời, các dây chuyền sản xuất tùy chỉnh được tối ưu hóa để điều chỉnh linh hoạt độ dày, kết cấu và các đặc tính chức năng của tấm, thích ứng với nhu cầu của các lĩnh vực khác nhau.
4. Mở rộng Kịch bản Ứng dụng và Đổi mới Hình thức
Dựa vào những đột phá công nghệ, sự thâm nhập đa lĩnh vực được thực hiện trong xây dựng (tấm mỏng), năng lượng mới (tấm PP màng xốp) và chăm sóc y tế (tấm PP trong suốt kháng khuẩn). Đồng thời, đổi mới hình thức (sản xuất hàng loạt tấm lớn) được thúc đẩy để hỗ trợ các mô hình ứng dụng mới và cải thiện hiệu quả xây dựng.

