Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 0.9 g/cm3 |
Màu sắc | Màu trắng/xám/mắc/cyan/xám |
Độ dày | 3-30mm |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Chống nhiệt độ | Tối đa 120°C |
Chống khí hậu | Tốt lắm. |
Bảo vệ điện | Cao |
Chống tia UV | Tốt lắm. |
Xét bề mặt | Mượt mà |
Vật liệu | Polypropylen (PP) |
Bảng PP được biết đến với độ bền, khả năng chống hóa học và tính linh hoạt, làm cho chúng trở thành một sự thay thế hiệu quả về chi phí cho các vật liệu truyền thống như gỗ, kim loại,hoặc thủy tinh trong các ứng dụng xây dựngCác tấm polypropylene này cung cấp một giải pháp tối ưu cho các dự án đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, tính chất nhẹ và dễ xử lý.
Bảng PP cung cấp hiệu suất đặc biệt trong môi trường đòi hỏi: