Thuộc Tính | Giá Trị |
---|---|
Tỷ Trọng | 0.9 g/cm3 |
Màu Sắc | Trắng/xám/be/xanh lam/xanh dương |
Độ Dày | 3-30mm |
Kích Thước | Tùy Chỉnh |
Khả Năng Chịu Nhiệt | Lên đến 120°C |
Khả Năng Chịu Thời Tiết | Tốt |
Cách Điện | Cao |
Kháng Tia UV | Tốt |
Bề Mặt | Nhẵn |
Vật Liệu | PP (Polypropylene) |
Tấm PP, nổi tiếng về độ bền, khả năng kháng hóa chất và tính linh hoạt, đã trở nên phổ biến trong ngành xây dựng như một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí và chức năng cho các vật liệu truyền thống như gỗ, kim loại hoặc kính. Khi được sử dụng làm vách ngăn xây dựng, tấm PP (tấm polypropylene) vượt trội về hiệu suất môi trường và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu xanh của kiến trúc hiện đại.
Được làm từ polypropylene, những tấm này không cần thêm các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) như formaldehyde hoặc benzen trong quá trình sản xuất và các sản phẩm hoàn thiện không thải ra khí độc trong thời gian dài. Tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế chính như chứng nhận EU CE và US EPA, chúng đảm bảo chất lượng không khí trong nhà và sức khỏe con người.
Là vật liệu nhiệt dẻo, các tấm PP bị loại bỏ có thể được tái chế thành các sản phẩm PP mới thông qua việc nghiền và nung chảy, cho phép tái chế vật liệu, giảm thiểu việc tạo ra chất thải xây dựng và ít gây gánh nặng môi trường về lâu dài do tiêu thụ năng lượng thấp trong quá trình tái chế.
Ngoài ra, việc khai thác nguyên liệu thô polypropylene và quá trình xử lý tấm PP (ví dụ: đúc ép) tiêu thụ ít năng lượng hơn nhiều so với các vật liệu vô cơ như xi măng và đá, dẫn đến lượng khí thải carbon thấp hơn trong quá trình sản xuất. Tấm PP cũng có một mức độ cách nhiệt nhất định (với độ dẫn nhiệt khoảng 0,16-0,20W/(m*K)), có thể giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm trong tòa nhà, do đó làm giảm lượng khí thải carbon trong giai đoạn sử dụng.
Ngoài những lợi ích về môi trường, tấm PP còn mang lại nhiều ưu điểm thực tế cho vách ngăn xây dựng:
Tính Chất | Tấm PP | Gỗ | Kim Loại | Kính |
---|---|---|---|---|
Khả Năng Chịu Thời Tiết | Tuyệt vời; chịu được mưa, tia UV (với chất ổn định) và sự thay đổi nhiệt độ | Dễ bị mục nát, nấm mốc và cong vênh trong môi trường ẩm ướt; cần xử lý để sử dụng ngoài trời; dễ bị hư hại do tia UV theo thời gian | Chống mưa và tia UV nhưng có thể bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất (ví dụ: thép bị gỉ nếu không được sơn phủ) | Khả năng chống mưa và tia UV cao nhưng dễ bị vỡ do thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt |
Trọng Lượng | Nhẹ, giảm nỗ lực vận chuyển và lắp đặt | Trọng lượng vừa phải; thay đổi theo loại gỗ | Nặng, làm tăng tải trọng kết cấu và chi phí vận chuyển | Nặng, cần có kết cấu hỗ trợ chắc chắn |
Kháng Hóa Chất | Chống ăn mòn từ các hóa chất xây dựng thông thường (chất tẩy rửa, phụ gia bê tông) | Dễ bị hư hại do hóa chất từ chất tẩy rửa và sự phân hủy liên quan đến độ ẩm | Dễ bị ăn mòn bởi axit, muối hoặc hóa chất mạnh (trừ khi được sơn phủ) | Kháng hầu hết các hóa chất nhưng có thể bị ăn mòn bởi axit mạnh |
Hiệu Quả Chi Phí | Chi phí vật liệu và bảo trì thấp so với các lựa chọn thay thế | Chi phí vật liệu vừa phải; bảo trì cao (xử lý, sửa chữa) theo thời gian | Chi phí vật liệu và chế tạo cao; chi phí bảo trì thay đổi theo loại | Chi phí vật liệu và lắp đặt cao; tốn kém để thay thế nếu bị hư hỏng |
Tính Linh Hoạt | Dễ dàng cắt, hàn hoặc uốn thành các hình dạng tùy chỉnh | Có thể cắt và tạo hình nhưng đòi hỏi tay nghề cao; bị giới hạn bởi thớ và độ bền tự nhiên | Có thể đúc thành nhiều hình dạng khác nhau nhưng cần thiết bị chuyên dụng để cắt/hàn | Có thể tạo hình trong quá trình sản xuất nhưng khó sửa đổi sau khi lắp đặt |
Kháng Ẩm | Không bị mục nát hoặc phồng lên khi tiếp xúc với nước; thích hợp cho môi trường ẩm ướt | Hấp thụ nước, dẫn đến phồng, mục nát hoặc phân hủy nếu không được bịt kín đúng cách | Dễ bị gỉ trong điều kiện ẩm ướt (trừ khi được mạ kẽm hoặc sơn phủ) | Không thấm nước nhưng các cạnh/mối nối có thể bị rò rỉ nếu không được bịt kín |